Tài liệu bao gồm 4000 thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng. Bao gồm cả những thuật ngữ mới nhất đã được cập nhật trong cuốn tài liệu này.
Link download : Thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng
Demo:
Ngôn ngữ nguồn | Ngôn ngữ đích |
Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) |
Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
Ability to pay | Khả năng chi trả. |
Ability to pay theory | Lý thuyết về khả năng chi trả |
Abnormal profits | Lợi nhuận dị thường |
Abscissa | Hoành độ |
Absenteeism | Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do |
Absentee landlord | Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt |
Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối. |
Absolute cost advantage | Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối. |
Absolute income hypothesis | Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. |
Absolute monopoly | Độc quyền tuyệt đối. |
Absolute prices | Giá tuyệt đối. |
Absolute scarcity | Khan hiếm tuyệt đối . |
Absolute value | Giá trị tuyệt đối. |
Absorption approach | Phương pháp hấp thu. |
Abstinence | Nhịn chi tiêu. |
Bạn nào có nhu cầu cần file Termbase cho những thuật ngữ này để áp dụng dịch trên phần mềm trados thì liên hệ
Email : hotrotrados@gmail.com
Điện thoại 0987.634.454
Yaoo/skype : hotrotrados
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét