Thứ Bảy, 1 tháng 3, 2014

Thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng hay

Trong quá trình dịch thuật và tìm hiểu, mình thấy một file thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng. Mình sử dụng và thấy rất có ích cho công việc dịch thuật cũng như cho các bạn để học tập.
Thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng hay


Tài liệu bao gồm 4000 thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng. Bao gồm cả những thuật ngữ mới nhất đã được cập nhật trong cuốn tài liệu này.
Link download :  Thuật ngữ tiếng anh kế toán ngân hàng

Demo:

Ngôn ngữ nguồn Ngôn ngữ đích
Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Ability and earnings Năng lực và thu nhập
Ability to pay Khả năng chi trả.
Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả
Abnormal profits Lợi nhuận dị thường
Abscissa Hoành độ
Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do
Absentee landlord Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối.
Absolute cost advantage Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.
Absolute income hypothesis Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.
Absolute monopoly Độc quyền tuyệt đối.
Absolute prices Giá tuyệt đối.
Absolute scarcity Khan hiếm tuyệt đối .
Absolute value Giá trị tuyệt đối.
Absorption approach Phương pháp hấp thu.
Abstinence Nhịn chi tiêu.


Bạn nào có nhu cầu cần file Termbase cho những thuật ngữ này để áp dụng dịch trên phần mềm trados thì liên hệ
Email : hotrotrados@gmail.com
Điện thoại 0987.634.454
Yaoo/skype : hotrotrados

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét